Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meat packer


noun
a wholesaler in the meat-packing business
Syn:
packer
Derivationally related forms:
pack (for: packer)
Hypernyms:
jobber, middleman, wholesaler
Instance Hyponyms:
Swift, Gustavus Franklin Swift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.